THÔNG TIN TỪ NGÂN HÀNG GEN QUỐC TẾ GIỐNG LÚA BL12 ĐÃ ĐƯỢC CHẤP NHẬN VỚI MÃ MT894364.1
Do GS. TS Nguyễn Thị Lang, Nguyễn Trọng Phước và GS. TS Bùi Chí Bửu
Viện Nghiên Cứu Nông Nghiệp Công Nghệ Cao ĐBSCL đã giải mã DNA và thành công và chấp nhận .Đăng ký ngân hàng gen chuỗi mã: MT894364.1 TRÊN NGÂN HÀNG GEN NCBI
Oryza sativa isolate BL12 microsatellite RM223 sequence
Bảng 1 Tóm tắt đặc tính của giống lúa BL12
Đặc điểm
|
BL12
|
HABANA
|
SP6
|
Nguồn gốc
|
HABANA/SP6
|
IRRI
|
IRRI
|
Thời gian sinh trưởng (ngày)
Sạ:
Cấy:
|
110-115
120
|
110
|
125
125
|
Chiều cao cây (cm)
|
105-110
|
100-115
|
110-115
|
Thân rạ
|
Cứng
|
Cứng
|
Cứng
|
Khả năng đẻ nhánh
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Số bông/khóm
|
10-15
|
10-15
|
10-15
|
Khối lượng 1000 hạt (g)
|
23.5
|
23.6
|
22.9
|
Hạt chắc/ bông
|
100
|
85
|
200
|
Amylose (%)
|
16,7%
|
23.5%
|
16.2%
|
Độ bạc bụng (%)
|
0
|
0
|
3
|
Chiều dài hạt gạo (mm)
|
5,96
|
6,1
|
5,74
|
Protein (%)
|
8,6
|
7,5
|
8,6
|
Rầy nâu (1-9)
|
3-5
|
3
|
3
|
Đạo ôn (1-9)
|
3-5
|
3-5
|
3-5
|
HI (%)
|
0,58
|
0,42
|
058
|
Năng suất (T/ha): HT-ĐÔNG XUÂN
|
5,0 – 7,0
|
4,45
|
6-7
|
ORIGIN
ORIGIN
1 acacatggag ctgtctccat tatttttcag gaaaatgttc ttttttcatg taaatatact
61 aagcaataat cttgaaaata ttcacaggag aaaaacaaaa atgatctagc ataaaatata
121 acagagacag agagtcgtat aatacactta ctgctgtatt taattttttt caaatatagc
181 ctgcattgtt aaattaggga tataaaaaga aactaccttt gaaccctagc aagcacatgc
241 tgaattattt ccacaaacca aaacagaaat ctgccgcatt tcacgtgtaa aagaagaaac
301 aaaaccgaga aaaaaaatca agagcgagca tgacagcatg acacaggccc tcttaaacca
361 attttgtatc gaaagtaaat ttaaatttaa acaggatggc aaacacaccc catatcctac
421 tacaaatacg ggtggatgca gcggatccac ctggactatc caaattggct gtcggggcca
481 gatcacgctg tgcgctgggc cccaccgcca aaacaccacg caccaaacac gacccactaa
541 aaatcccgcc acgtgtgccc accccggtgg gacccacctc cctcccgctt tatatacggc
601 tcatcacgaa cgcatccgaa aaaaaactac gtatatagag agagagagag aagagagttt
661 tgtagcgagc tcgcgcgaat gcgaagccaa ccgagagagg tctcgatacc aaatccctaa
721 aggtaattca aataaagaaa aaatagattg gagatttcat tttaaaa