Đề tài Cấp Quốc tế
Số Thứ Tự
|
Tên đề tài
|
Hợp tác
|
Người Chủ Trì
|
Thời Gian thực hiện
|
1
|
Release for type Tropical Long Grain (TLG) varieties
|
Sun Rice ( Úc)
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2020
|
2
|
Release for Tropical Puffing Grain (TPG) varieties at Mekong
|
Sun Rice ( Úc)
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2020
|
3
|
Development of new Tropical Medium Grain (TMG) varieties following DS1 at Mekong
|
Sun Rice ( Úc)
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2022
|
4
|
Yield capacity incresaing of inbreed rice varieties in tropical Asia for climate chane and word food security
|
Korea ( Dr Cho)
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2019
|
5
|
Yield capacity incresaing of hybrid rice varieties in tropical Asia for climate chane and word food security
|
Korea ( Dr Ha)
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2019
|
6
|
Using line rice lines developed from GSP project in Korea (2018—2020)
|
Health Nara Agricultural Corporation(HNAC)
South Korea
|
Prof. Nguyen Thi Lang
|
2018-2020
|
7
|
Established multi-cropping experiments in Mekong delta.
|
Tokyo University
|
Prof. Nguyen Thi Lang
|
2017-2018
|
Đề tài cấp Nhà nước
Số Thứ Tự
|
Tên đề tài
|
Bộ Khoa học
|
Người Chủ Trì
|
Thời Gian thực hiện
|
1
|
NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN CHỌN TẠO GIỐNG LÚA THUẦN CHỐNG CHỊU MẶN-HẠN THÍCH NGHI VỚI ĐIỀU KIỆN CANH TÁC VÙNG ĐBSCL
|
Chương trình đổi mới công nghệ quốc gia đến năm 2020
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017
|
2
|
NGHIÊN CỨU TẠO CHỌN CÁC GIỐNG LÚA CHỐNG CHỊU MẶN THÍCH NGHI VỚI BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU CHO VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
|
Tây Nam Bộ
|
Bùi Hửu Thuận
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2020
|
Đề tài cấp Tỉnh
Số Thứ Tự
|
Tên đề tài
|
Tỉnh
|
Người Chủ Trì
|
Thời Gian thực hiện
|
1
|
XÂY DỰNG NHÃN HIỆU CHỨNG NHẬN GIỐNG ĐẶC SẢN LÚA MÙA :MỘT BỤI LÙN, TÀI NGUYÊN ĐỤC VÀ TÉP HÀNH CHO CÀ MAU
|
Cà Mau
|
Đặng minh Tâm
|
2017-2018
|
2
|
NGHIÊN CỨU, TUYỂN CHỌN GIỐNG LÚA CHỊU MẶN, CHỊU HẠN, CHỊU PHÈN ĐẠT CHẤT LƯỢNG XUẤT KHẨU CHO VÙNG ĐỒNG THÁP MƯỜI TỈNH LONG AN
|
Long An
|
Bùi Phước Tâm
|
2016-2017
|
3
|
XÂY DỰNG MẠNG LƯỚI NHÂN GIỐNG KHOAI LANG
TẠI HUYỆN BÌNH TÂN TỈNH VĨNH LONG
|
Vĩnh Long
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2020
|
Đề tài cấp Viện, trường, Công Ty
Số Thứ Tự
|
Tên đề tài
|
Viện
|
Người Chủ Trì
|
Thời Gian thực hiện
|
1
|
Nghiên cứu chọn giống lúa chịu phèn cho TP Hồ Chí Minh
|
Viện khoa học Nông Nghiệp Miền Nam
|
GSTS Bùi Chí Bửu
|
2017
|
2
|
Nghiên cứu phân nhóm giống lúa nỗi
|
Công Ty Thái Hòa , Long An
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2018
|
3
|
Nghiên cứu bộ giống chịu ngập cho Công ty
|
Công Ty Hai Thụ
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2018
|
4
|
Nghiên cứu giống lúa màu cho Công ty
|
Công Ty Bùi văn Ngọ
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2018
|
5
|
Nghiên cứu Quy trình lúa hữu cơ cho công ty Công Bình
|
Doang nghiệp Công Bình
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2018
|
Đề tài cấp Cơ Sở
Số Thứ Tự
|
Tên đề tài
|
Viện HATRI
|
Người Chủ Trì
|
Thời Gian thực hiện
|
1
|
Phục tráng giống : OM4900. OM5629, OM7347, OM6162 cho ĐBSCL
|
Viện HATRI
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2020
|
2
|
Xây dựng quy trình kỹ thuật phân tích phẩm chất cho giống lúa
|
Viện HATRI
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2018
|
3
|
Nghiên cứu phát triển giống lúa chiu ngập cho ĐBSCL
|
Viện HATRI
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2020
|
4
|
Xây dựng quy trình cải tiến phân tích RNA cho thực vật
|
Viện HATRI
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017
|
5
|
Xây dựng hoàn chỉnh quy trình nấm linh chi
|
Viện HATRI
|
KS.Nguyễn Hữu Linh
|
2017-2018
|
6
|
Xây dựng hoàn chỉnh quy trình nấm rơm hạ giá thành
|
Viện HATRI
|
KTV Lê Thành Nam
|
2017-2018
|
7
|
Thanh lọc bộ giống chịu mặn cho ĐBSCL
|
Viện HATRI
|
KS Biện Anh Khoa
|
2017-2018
|
8
|
Nghiên cứu quy trình sản xuất nước từ hoa đậu ván
|
Viện HATRI
|
ThS Trần Bảo Trân
|
|
9
|
Thanh lọc mặn cho chanh không hạt phục vụ cho vườn chanh tại ĐBSCL bị ngặp mặn
|
Viện HATRI
|
KS Nguyễn Thị Hồng Loan
|
2017-2020
|
10
|
Nghiên cứu đánh giá giống lúa kháng bệnh đạo ôn cho ĐBSCL
|
Viện HATRI
|
TS Trần khánh Trân
|
2017-2018
|
11
|
Nghiên cứu bộ giống đặc sản cho ĐBSCL
|
Viện HATRI
|
ThS Trần Thị Khánh Trân
|
2017-2020
|
12
|
Nghiên cứu đánh giá giống lúa kháng bệnh đạo ôn cho ĐBSCL
|
Viện HATRI
|
ThS Trần Thị Khánh Trân
|
2017-2018
|
13
|
Phân tích chỉ Thị phân tử cho bộ lúa chiu mặn
|
Viện HATRI
|
NCS Nguyễn Trọng Phước
|
2017-2020
|
14
|
Thanh lọc mặn cho cây dừa phục vụ cho dừa tại Bến Tre bị ngặp mặn
|
Viện HATRI
|
NCS Nguyễn Trọng Phước
|
2017-2020
|
15
|
Thanh lọc mặn cho cây bưởi phục vụ cho vườn bưởi bị ngặp mặn
|
Viện HATRI
|
KS. Biên Anh Khoa
|
2017-2020
|
16
|
Thanh lọc mặn cho cây cam sành phục vụ cho đBSCL
|
Viện HATRI
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2017-2020
|
17
|
Thanh lọc mặn cho cây quýt đường phục vụ cho DBSCL
|
Viện HATRI
|
KS. Nguyễn Hữu Linh
|
2017-2020
|
18
|
Thanh lọc mặn cho cây chôm chôm phục vụ cho ĐBSCL
|
Viện HATRI
|
ThS Trần Bảo Trân
|
2017-2020
|
19
|
Thanh lọc bệnh bạc lá cho bộ giống lúa chịu mặn
|
Viện HATRI
|
ThS . Lê Thị Trúc Phương
|
2018-2019
|
20
|
Nghiên cứu nhân giống cúc trong môi trường invitro
|
Viện HATRI
|
ThS . Lê Thị Trúc Phương
|
2018-2019
|
21
|
Xây dựng chương trình bán hàng qua online
|
Viện HATRI
|
ThS . Lê Thị Trúc Phương
|
2018-2019
|
22
|
Nghiên cứu sản phẩm mới và các mặt hàng cung cấp cho Thị trường trong nước
|
Viện HATRI
|
KS Bùi Chí Công
|
2018-2019
|
23
|
Nghiên cứu thiết kế các leaflet cho các sản phẩm
|
Viện HATRI
|
KS Bùi Chí Công
|
2018-2019
|
24
|
Thiết kế gen cho cây citrus
|
Viện HATRI
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2018-2019
|
25
|
Nghiên cứu chọn giống chịu ngập cho ĐBSCL
|
Viện HATRI
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2018-2019
|
26
|
Nghiên cứu nhân giống cỏ ngọt trong môi trường invitro
|
Viện HATRI
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2018-2019
|
27
|
Nghiên cứu chọn giống lúa thơm cho ĐBSCL
|
Viện HATRI
|
GS. TS Nguyễn Thị Lang
|
2018-2019
|